Olaines Šaha pavasaris bērniem 2024 C IesācējiCập nhật ngày: 11.05.2024 11:27:56, Người tạo/Tải lên sau cùng: Riga Chess federation
Giải/ Nội dung | A turnīrs, B turnīrs, C turnīrs |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
|
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 2, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3/8 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2 |
Download Files | 2024_MAIJS_OLAINE_beerni_NOLIKUMS2.pdf |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg | Phái | Loại | CLB/Tỉnh |
1 | | Asmanis, Armands | 11647892 | LAT | 0 | | U12 | Olaine SC/Skujiņa |
2 | | Borisovs, Radmirs | 11646128 | LAT | 0 | | U08 | Olaines SC/Skujiņa |
3 | | Brics, Regnars | 11645067 | LAT | 0 | | U10 | Olaines SC/Skujiņa |
4 | | Culba, Kristofers | 11639741 | LAT | 0 | | U10 | Jelgava/Skujiņa |
5 | | Dementjeva, Jelizaveta | 11648180 | LAT | 0 | w | U12 | Olaines SC/Skujiņa |
6 | | Gubina, Nika | 11648449 | LAT | 0 | w | U08 | Olaines SC/Skujiņa |
7 | | Gucols, Daniils | 11647612 | LAT | 0 | | U10 | Rīga |
8 | | Ivanisvili, Timofejs | 11647930 | LAT | 0 | | U10 | RŠS/Parhomenko |
9 | | Jakabsone, Greisa Kellija | 11649135 | LAT | 0 | w | U10 | ARchess/Raudive/Poļakovs |
10 | | Kozemjakins, Rems | 11645040 | LAT | 0 | | U08 | Olaines SC/Skujiņa |
11 | | Kumarins, Mikus | 11647809 | LAT | 0 | | U08 | A.B. Šahs/Bētiņš |
12 | | Kusina, Estere Lote | 11648082 | LAT | 0 | w | U10 | BJC Daugmale/Melderis |
13 | | Larmane, Tina | 11647728 | LAT | 0 | w | U08 | Jūrmala/Kovšuns |
14 | | Ozols, Janis | 11648007 | LAT | 0 | | U10 | Jelgava/Skujiņa |
15 | | Panuta, Tihomirs | 11647906 | LAT | 0 | | U08 | Olaines SC/Skujiņa |
16 | | Riks, Marko | 11647787 | LAT | 0 | | U10 | Mārupes V.Ģ./Troņenkovs |
17 | | Salputra, Margo | 11647841 | LAT | 0 | w | U10 | A.B. Šahs/Bētiņš |
18 | | Sprincis, Reinis | 11647833 | LAT | 0 | | U08 | Olaines SC/Skujiņa |
19 | | Strods, Nauris | 11645415 | LAT | 0 | | U14 | Olaines SC/Skujiņa |
20 | | Vaickovskis, Mikelis | 11648864 | LAT | 0 | | U08 | A. B. Šahs/Bētiņš |
|
|
|
|